111 CÁCH VIẾT TẮT TRONG TIN NHẮN TIẾNG ANH
Ngày đăng: 10:20 AM 01/07/2017 - Lượt xem: 6997
111 CÁCH VIẾT TẮT TRONG TIN NHẮN TIẾNG ANH
Học tiếng Anh, chúng ta rất cần quan tâm đến các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, từ vựng, ngữ pháp, Và bên cạnh đó, chúng ta cũng không thể làm ngơ trước những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng hay những tin nhắn “chat” của giới trẻ hiện nay.
- 2 C U 2 : to see you to
- 4u : for u : cho bạn
- AAMOF = as a matter of fact: sự thật là
- aamof = as a matter of fact: sự thật là
- ABT2: about to
- AD : Anno Domini : sau công nguyên
- AFK = away from keyboard: không còn ngồi ở máy tính.
- AIMB (as I mentioned before): như tôi từng đề cập.
- AKA = also known as
- ASAP = as soon as possible (càng sớm càng tốt)
- atb = all the best : Chúc mọi điều tốt đẹp nhất
- ATM: at the moment: ngay lúc này
- A : bachelor of arts : cử nhân văn chương
- B4 = Before: trước
- b4n = bye for now: Tạm biệt nhé
- BA là từ viết tắt của Bachelor of Arts (Cử nhân văn chương/xã hội)
- bbfn = bye bye for now: tạm biệt nhé
- BC : Before Christ trước công nguyên
- BF = boyfriend: Bạn trai
- BFF (best friend forever): Bạn tốt nhất
- bol = best of luck: chúc may mắn
- BRB (be right back): (tôi) sẽ trở lại ngay.
- BRT (be right there): tôi sẽ tới đó ngay
- BSc (hoặc BS = Bachelor of Science (Cử nhân khoa học tự nhiên)
- BTTP = back to the point: trở lại vấn đề chính
- BTW = by the way: nhân tiện đây
- CEO = Chief executive officer : giám đốc điều hành
- CIA = Central Intelligence Agency : CƠ QUAN TÌNH BÁO TRUNG ƯƠNG HOA KỲ.
- CU = see you: hẹn gặp lại
- CU L8r = see you later (gặp lại bạn sau)
- CV = Curriculum Vitae : sơ yếu lí lịch.
- CYA= see you again : hẹn gặp lại
- EZ= easy : dễ dàng
- f2f = face to face: mặt đối mặt
- FA = forever alone: cô đơn mãi mãi. Các teen thường dùng để chỉ sự độc thân.
- FB: mạng xã hội facebook
- FBI = Federal Bereau of Investigation : CỤC ĐIỂU TRA LIÊN BANG HOA KÌ.
- FC = fan club: câu lạc bộ những người hâm mộ.
- FD = free day: ngày nghỉ, ngày rảnh rỗi.
- foaf = friend of a friend: bạn của bạn
- FYI = For Your Information : thêm một chút thông tin
- g2g = got to go: phải đi rồi
- ga = go ahead: cứ tự nhiên
- GF = girlfriend: Bạn gái
- GG = good game : chơi hay lắm
- gl = good luck : chúc may mắn
- HAND = have a nice Day: chúc ngày mới tốt lành
- hoas = hold on a second: chờ chút nhé
- HR = Human Resources: nguồn nhân lực
- HRU = How are you: bạn khoẻ không?
- Q : intelligence quotient : chỉ số thông minh
- IDC = I don’t care : Tôi không quan tâm
- IDK (I don't know): tôi không biết.
- ilu = ily = I love you: Anh yêu em
- ilu2 = I love you too: Anh cũng yêu em
- ily4e = I love you forever: Anh yêu em mãi mãi
- IMO = in my information : theo tôi biết
- imo = in my opinion: theo ý kiến của tôi
- iou = I owe you: Tôi nợ anh
- iwik = I wish I knew : Tôi ước là tôi biết
- jam = just a minute: Đợi chút nhé
- jit = just in time : vừa kịp lúc
- JK = just kidding : bạn đùa tớ đúng không
- L & R = later: để sau nhé
- LMAU: laughing my ass off: tức cười
- LMK: let me know
- lol: laugh out loud: cười vỡ bụng
- C : master of ceremony : người dẫn chương trình
- M/F: Male or Female: nam hay nữ
- m8 = mate: bạn
- MA = Master of Arts (Thạc sĩ văn chương/xã hội)
- MS (MSc) = Master of Science (Thạc sĩ khoa học tự nhiên)
- msg = message (tin nhắn)
- NM = not much : Không có gì nhiều
- np = no problem : Không có vấn đề gì
- NP = no problem: không có gì
- nvm = never mind : đừng bận
- nyp = not your problem: không phải việc của anh
- NW = no way : không đời nào
- OMG = oh my God: Ôi chúa ơi
- OMW (on my way): đang trên đường đến.
- PAW: parents are watching
- P/S = Post Script : Tái bút
- PhD = Doctor of physolophy : Tiến sĩ.
- PLS = Please (Xin vui lòng, làm ơn).
- PR = public relations: quan hệ công chúng, quảng cáo, lăng xê.
- rumf = are you male or female : Bạn là nam hay nữ?
- sah = stay at home: ở nhà
- SBY = somebody: ai đó
- SEO = Search Engine Optimization: Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
- ss = so sorry : xin lỗi
- STH = something: cái gì đó
- STW = search the web: lướt web
- Sup = What’s up? : Có chuyện gì vậy?
- TBH = to be honest: thành thật mà nói
- tc = take care: cẩn thận
- TGIF = Thank God it’s Friday : Tạ ơn Chúa hôm nay là thứ sáu rồi
- THX = thanks: cám ơn
- TMI= too much information = quá nhiều thông tin
- TTYL = Talk To You Later : Nói chuyện sau nhé
- txt = text: nhắn tin
- Ty = thank you
- Vs= VERSUS so tài với, đối đầu với (được sử dụng nhiều trong thể thao).
- C : Water_closet nhà vệ sinh
- w8ing = waiting : đang đợi
- WAGs = Wives and Girlfriends : Vợ và Bạn gái (của các cầu thủ).
- wdymbt = what do you mean by that ? Cậu nói thể là có ý gì?
- WKND = weekend: cuối tuần
- WTH = "What the hell?": "Cái quái gì vậy?".
- WTF = Well that’s is fantastic : thật tuyệt
- XOXO = hugs and kises: ôm hôn
CÁC BÀI VIẾT THAM KHẢO
Bí quyết Tiếng Anh cho người mất gốc
Mẹo hay để giao tiếp Tiếng Anh như người bản ngữ
Học từ vựng Tiếng Anh nhanh và hiệu quả
Trẻ nhỏ nên học Tiếng Anh như thế nào
Chìa khóa giúp nghe hiểu Tiếng Anh hiệu quả
Mẹo hay để làm bài thi Tiếng Anh nhanh chính xác
Bật mí những bí quyết truyền tải kĩ năng giao tiếp Tiếng Anh dành cho giáo viên,
Từ điển Tiếng Anh
Những đầu sách Tiếng Anh bổ ích
Nơi giải đáp tất cả những thắc mắc về Tiếng Anh của bạn