13 CÁCH CẢM ƠN TRONG GIAO TIÊP TIẾNG ANH PART  1

13 CÁCH CẢM ƠN TRONG GIAO TIÊP TIẾNG ANH PART 1

Ngày đăng: 04:24 PM 24/07/2017 - Lượt xem: 2444

13 CÁCH CẢM ƠN TRONG GIAO TIÊP TIẾNG ANH PART  1

 

Trong tiếng Anh, ngoài việc dùng “thanks” hay “thank you” để nói “cảm ơn” mà chúng ta vẫn biết, còn rất nhiều cách nói khác rất thú vị và biểu cảm, các bạn cùng học và áp dụng nhé!

 

  1. Thanks a lot.

Thanks very much.

Thank you very much.

Thank you so much.

 

Khi bạn muốn nhấn mạnh sự biết ơn hoặc muốn nói câu cảm ơn một cách vô cùng lịch sự bạn có thể sử dụng các cách nói như trên.

Ví dụ:

Thank you so much for helping me today

Cảm ơn vì đã giúp tôi hôm nay

Thank you very much for dinner – it was great

Cảm ơn vì bữa tối – nó thật tuyệt

Thanks a lot for looking after the children

Cảm ơn rất nhiều vì đã chăm sóc bọn trẻ

Thanks very much for making dinner tonight

Cảm ơn rất nhiều vì đã làm bữa tối

 

 

 

  1. Thanks a bunch

Đây là một cách nói được sử dụng với nghĩa thông dụng khi bạn muốn cảm ơn ai đó nhưng ý nghĩa của nó có thể thay đổi tuỳ thuộc vào ngữ điệu người nói. Điều này có nghĩa , cách nói này có thể mang nghĩa cảm ơn thành thực hoặc mỉa mai.

 

Ví dụ:

You told Tony what I told you in confidence? Thanks a bunch!

Bạn đã nói với Tony những gì tôi nói riêng với bạn phải không. Cảm ơn nhé! (Mang nghĩa mỉa mai)

You kept this secret for me. Thanks a bunch!

Bạn đã giữ bí mật này cho tôi. Thực sự cảm ơn (Mang nghĩa cảm ơn thực lòng)

 

  1. Much obliged

Đây là cách cảm ơn rất trịnh trọng khi cảm ơn bởi những gì người nào đó làm cho bạn

Ví dụ:

I am much obliged to you for your patience during the recent difficulties.

Tôi rất biết ơn bạn bởi sự kiên nhẫn của bạn trong suốt những khó khăn vừa qua

“You can use the facilities whilst you are in the club”. “Much obliged“.

“Bạn có thể sử dụng mọi trang thiết bị khi bạn trong câu lạc bộ”.”Tôi rất biết ơn”

 

  1. You’ve saved my life

 

  1. I owe you one/I owe you big time

Các cách diễn tả trên là những cách nói thông dụng của việc cảm ơn một ai đó đã giúp bạn trong khoảng thời gian khó khăn

Ví dụ:

Thanks for giving me a lift to the station. You saved my life

Cảm ơn vì đã cho tôi đi nhờ đến trạm. Bạn đã cứu sống tôi đấy

Thanks for the advice. I owe you one.

Cảm ơn vì lời khuyên. Tôi nợ bạn điều đó

Thanks for helping me out with the essay. I owe you big time

Cảm ơn vì đã giúp đỡ tôi trong bài tiểu luận. Tôi mang ơn bạn

 

Lan Anh Edition

Dẫn Đầu Xu Thế Dòng Sách Tiếng Anh

 

CÁC BÀI VIẾT THAM KHẢO

Bí quyết Tiếng Anh cho người mất gốc

Mẹo hay để giao tiếp Tiếng Anh như người bản ngữ

Học từ vựng Tiếng Anh nhanh và hiệu quả

Trẻ nhỏ nên học Tiếng Anh như thế nào

Chìa khóa giúp nghe hiểu Tiếng Anh hiệu quả

Mẹo hay để làm bài thi Tiếng Anh nhanh chính xác

Bật mí những bí quyết truyền tải kĩ năng giao tiếp Tiếng Anh dành cho giáo viên,      

Từ điển Tiếng Anh

Những đầu sách Tiếng Anh bổ ích

Nơi giải đáp tất cả những thắc mắc về Tiếng Anh của bạn

 

 

 

 

 

 

Facebook