Ngày đăng: 04:25 PM 24/07/2017 - Lượt xem: 4550
13 CÁCH CẢM ƠN TRONG GIAO TIÊP TIẾNG ANH PART 2
Trong tiếng Anh, ngoài việc dùng “thanks” hay “thank you” để nói “cảm ơn” mà chúng ta vẫn biết, còn rất nhiều cách nói khác rất thú vị và biểu cảm, các bạn cùng học và áp dụng nhé!
6.Cheers
Đây là một cách nói thông dụng của cảm ơn thường được sử dụng trong tiếng Anh-Anh.
Rất nhiều người học đã quen dần với từ này và thậm chí thỉnh thoảng từ đó cũng được sử dụng một cách không chính xác trong tiếng Anh viết. Chúng ta cần chú ý rằng cụm từ này chỉ được sử dụng trong văn nói theo cách thông dụng nên không thể sự dụng trong văn viết hay các email liên quan đến công việc
Ví dụ:
‘Here’s that book you wanted to borrow.’ ‘Oh, cheers.‘
Đây là quyển sách bạn muốn mượn – Ồ cảm ơn nhé
“Would you like a drink?” “That’d be great. Cheers.“
Bạn có muốn uống gì không – Điều đó thật tuyệt vời – Cảm ơn
Đây là các nói được sử dụng để cảm ơn mọi người theo cách thông dụng thường được sử dụng trong các bài diễn thuyết
Ví dụ:
I’d like to thank everyone for coming along and supporting us today.
Tôi muốn cảm ơn mọi người vì đã đến và hỗ trợ chúng tôi hôm nay
Đây là cách nói trang trọng của việc nói cảm ơn trong một bức thư hoặc email
Ví dụ:
Many thanks for the lovely present
Cảm ơn rất nhiều vì món quà đáng yêu
Ngoài các trường hợp trên, còn có một số cách nói cảm ơn cụ thể như sau:
Sincerely thanks (Thành thực cám ơn)
Thank you in advance (Cám ơn anh trước)
Thank you very much./Thank you so much (Cám ơn bạn rất nhiều -Cách nói trang trọng hơn)
I really appreciate it. (Tôi thực sự rất trân trọng nó)
You’ve made my day. (Cấu trúc to make one’s day có nghĩa là làm cho ai đó thực sự hạnh phúc, sung sướng)
How thoughtful. (Bạn thật chu đáo)
You shouldn’t have. (Bạn không cần làm vậy đâu – Cách nói khiêm tốn)
I am most grateful. (Tôi thực sự rất biết ơn vì điều này)
We would like to express our gratitude. (Chúng tôi muốn bày tỏ sự biết ơn tới ….)
Thank you, without your support, I wouldn’t have been able to +Verb (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi không thể…..
I’ll have to thank you for the success today (Có thành công hôm nay là nhờ vào anh)
I’m grateful for … (+Ving) (Tôi rất biết ơn vì…)
I don’t know how to express my thanks (Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào)
Thank you from the bottom of my heart for everything (Thực lòng cám ơn anh vì tất cả)
I owe you a great deal (Tôi mang ơn bạn nhiều lắm)
Thanks a million for… ! (Cảm ơn hàng triệu lần vì…..)
You are my lifesaver (Bạn là ân nhân của đời tôi)
I would never forget your kindness (Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn)
You did help me a lot (Bạn đã giúp tôi quá nhiều)
How can I ever/ever possibly thank you? (Làm cách nào mà tôi có thể cảm ơn bạn cho hết được.)
I don’t know how to requite your favour (Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn)
Dẫn Đầu Xu Thế Dòng Sách Tiếng Anh
CÁC BÀI VIẾT THAM KHẢO
Bí quyết Tiếng Anh cho người mất gốc
Mẹo hay để giao tiếp Tiếng Anh như người bản ngữ
Học từ vựng Tiếng Anh nhanh và hiệu quả
Trẻ nhỏ nên học Tiếng Anh như thế nào
Chìa khóa giúp nghe hiểu Tiếng Anh hiệu quả
Mẹo hay để làm bài thi Tiếng Anh nhanh chính xác
Bật mí những bí quyết truyền tải kĩ năng giao tiếp Tiếng Anh dành cho giáo viên,
Những đầu sách Tiếng Anh bổ ích
Nơi giải đáp tất cả những thắc mắc về Tiếng Anh của bạn