Ngày đăng: 05:24 PM 18/08/2017 - Lượt xem: 4501
Hình minh họa, cụm từ định lượng tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt được thể hiện qua bảng sau:
Minh họa |
Cụm từ định lượng tiếng Anh |
Tạm dịch |
|
A bottle of milk |
Một chai sữa |
|
A glass of water |
Một cốc nước |
|
A jug of water |
Một bình nước |
|
A cup of tea |
Một cốc trà |
|
A packet of tea |
Một túi trà |
|
A jar of honey |
Một hũ mật ong |
|
A loaf of bread |
Một ổ bánh mỳ |
|
A slice of bread |
Một lát bánh mỳ |
|
A carton of milk |
Một hộp sữa (hộp bìa) |
|
A can of coke |
Một lon coke |
|
A bottle of coke |
Một chai coke |
|
A bowl of sugar |
Một tô đường |
|
A kilo of meat |
Một cân thịt |
|
A bar of soap |
Một bánh xà bông |
|
A bar of chocolate |
Một thanh sô-cô-la |
|
A piece of chocolate |
Một miếng sô-cô-la |
|
A piece of cheese |
Một miếng phô-mai |
|
A piece of furniture |
Một đồ nội thất (bàn, tủ, giường...) |