CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI "BORING"

CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI "BORING"

Ngày đăng: 03:38 PM 16/08/2017 - Lượt xem: 9055

CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI "BORING"

 

Trong tiếng Anh, để diễn đạt sự buồn chán không chỉ có “sad” hay “boring”. Trong bài hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu thêm một số từ có nghĩa tương tự với “boring” nhé!

1. Dull – /dʌl/: buồn tẻ, chán nản

Ví dụ:

Her stories are quite dull.

Những câu chuyện của cô ấy thật buồn tẻ.

 

2. Mind-numbing – /ˈmaɪndˌnʌm.ɪŋ/: chán ngắt, buồn tẻ

Ví dụ:

This is mind-numbing work.

Đây là công việc chán ngắt.

3. Uneventful – /ˌʌn.ɪˈvent.fəl/: tẻ nhạt

Ví dụ:

This is an uneventful party.

Đây là một bữa tiệc tẻ nhạt.

 

 

4. Repetitive – /rɪˈpet̬.ə.t̬ɪv/: nhàm chán (thường diễn tả việc gì đó lặp đi lặp lại)

Ví dụ:

My work can be repetitive sometimes.

Công việc của tôi đôi khi có thể bị nhàm chán.

 

5. Dry – /draɪ/: khô khan, vô vị, nhạt nhẽo.

Ví dụ:

His lectures are very dry.

Các bài giảng của anh ấy rất khô khan.

 

6. Tedious – /ˈtiː.di.əs/: chán ngắt, tẻ ngắt

Ví dụ:

This is a tedious home work assignment.

Đây là một bài tập về nhà chán ngắt.

 

7. Stale – /steɪl/: cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi)

Ví dụ:

He isn’t funny. He tells stale joke.

Anh ta chẳng hài hước tí nào. Anh ấy kể những chuyện cười cũ rích.

 

8. Uninteresting – /ʌnˈɪn.tɚ.es.tɪŋ/: không có gì thú vị, chán

Ví dụ:

This is an uninteresting book. 

Đây là một cuốn sách chả có gì thú vị cả.

 

9. Monotonous – /məˈnɑː.t̬ən.əs/: đơn điệu, buồn tẻ

Ví dụ:

The meals at school are monotonous.

Các bữa ăn ở trường rất là chán.

 

10. Humdrum – /ˈhʌm.drʌm/: buồn tẻ, chán

Ví dụ:

Don’t be trap in a humdrum life.

Đừng để bị bẫy trong một cuộc đời buồn tẻ.

 

11. Tiresome – /ˈtaɪr.səm/: chán, làm khó chịu

Ví dụ:

I’ve just come back from a tiresome journey.

Tôi vừa mới trở về từ một chuyến đi chán ngắt.

 

12. Irksome – /ˈɝːk.səm/: chán ngấy, khó chịu

Ví dụ:

Don’t do that irksome work. 

Đừng làm công việc chán ngấy đó nữa.

Facebook