THÀNH NGỮ TRONG GIAO TIẾP TIẾNG ANH - CHỦ ĐỀ "HOME"
Thành ngữ trong tiếng Anh rất đa dạng và phong phú. Người học khi biết cách sử dụng sẽ có thể đưa ra những những ý diễn đạt thú vị. Bài này chúng ta cùng tìm hiểu về cách dùng của 10 thành ngữ có chứa từ “Home”:
Thành ngữ chủ đề màu sắc
Thành ngữ chủ đề loài vật
Go home to get beauty sleep
Dùng để nói khi một người phải đi về vì đã muộn rồi.
Ví dụ:
- Jamie needs to get up early. We’d better let her go home to get her beauty sleep. (Jamie phải dậy sớm. Chúng ta nên để cô ấy về nhà ngủ đi thôi)
Run home to mama
Khi ai đó “run home to mama” có nghĩa là họ đang từ bỏ một thứ gì quan trọng như kết hôn để trở về một nơi thoải mái. Ví dụ:
- Whenever Paul gets hurt, he runs home to mama. (Mỗi khi Paul bị tổn thương, anh ta lại lẩn trốn)
Close to home
Chỉ một điều gì đó ảnh hưởng sâu sắc đến cá nhân 1 người. Ví dụ:
- John’s remarks about distracted drivers hit Mary close to home because her mother died in a car accident. (Lời bình luận của John về những tài xế mất tập trung có ảnh hưởng sâu sắc đến Mary bởi vì mẹ cô ấy mất trong một tai nạn ô tô)
Coming home to roost
Ác giả ác báo
- Jerry tore his pants climbing over a fence. He knew the chickens would come home to roost when his mom noticed the tear. (Jerry làm rách quần khi trèo qua hàng rào. Nó biết là nó sẽ phải chịu hậu quả khi mẹ mình phát hiện ra vết rách)
Until the cows come home
Mãi mãi, lâu dài, vô tận
- Mark told Miranda he would love her until the cows came home. (Mark nói với Miranda là anh ta sẽ yêu cô ấy mãi mãi)
The lights are on, but nobody’s home
Đây là câu thành ngữ hài hước để chỉ một người hấp dẫn nhưng lại không thông minh lắm.
- The male model was handsome but stupid. His lights are on, but nobody’s home. (Người mẫu nam đẹp trai nhưng ngốc ngếch)
Thành ngữ chủ đề màu sắc
Thành ngữ chủ đề loài vật
Eaten out of house and home
Ăn đến sạt nghiệp
- When Irene visits her grandparents, she always eats them out of house and home. (Khi Irene đến thăm ông bà, nó lúc nào cũng ăn nhiều đến nỗi ông bà cô sạt nghiệp)
A home away from home
Một nơi thân mật ấm cúng như ở nhà
- Mike goes to Baltimore every weekend. It’s his home away from home. (Mike đến Baltimore mỗi cuối tuần. Đó là ngôi nhà thứ 2 của anh ấy)
It’s nothing to write home about
Chẳng có gì đáng nói cả
- The meal was okay, but it was nothing to write home about. (Bữa ăn thì ổn nhưng cũng chẳng có gì đáng nói cả)
Home is where the heart is
Mái ấm là nơi con tim trú ngụ
- Josephine decided to travel to China with her boyfriend. After all, home is where the heart is. (Josephine quyết định đi đến Trung Quốc với bạn trai. Sau cùng thì mái ấm là nơi con tím trú ngụ)
Lan Anh Edition
Dẫn Đầu Xu Thế Dòng Sách Tiếng Anh
CÁC BÀI VIẾT THAM KHẢO
Bí quyết Tiếng Anh cho người mất gốc
Mẹo hay để giao tiếp Tiếng Anh như người bản ngữ
Học từ vựng Tiếng Anh nhanh và hiệu quả
Trẻ nhỏ nên học Tiếng Anh như thế nào
Chìa khóa giúp nghe hiểu Tiếng Anh hiệu quả
Mẹo hay để làm bài thi Tiếng Anh nhanh chính xác
Bật mí những bí quyết truyền tải kĩ năng giao tiếp Tiếng Anh dành cho giáo viên,
Từ điển Tiếng Anh
Những đầu sách Tiếng Anh bổ ích
Nơi giải đáp tất cả những thắc mắc về Tiếng Anh của bạn