TÍNH CÁCH 12 CUNG HOÀNG ĐẠO BẰNG TIẾNG ANH part 1

TÍNH CÁCH 12 CUNG HOÀNG ĐẠO BẰNG TIẾNG ANH part 1

Ngày đăng: 05:32 PM 21/07/2017 - Lượt xem: 1973

TÍNH CÁCH 12 CUNG HOÀNG ĐẠO BẰNG TIẾNG ANH part 1

Trong bài này, chúng ta cùng vừa học vừa chơi với các tính từ đơn giản, dễ nhớ – thể hiện những tính cách nổi bật nhất của 12 cung hoàng đạo nhé! 

Capricorn (Ma kết 22/12-19/1)


Responsible
– /rɪˈspɑːn.sə.bəl/: có trách nhiệm

Persistent– /pɚˈsɪs.tənt/: kiên trì

Disciplined– /ˈdɪs.ə.plɪnd/: có kỉ luật

Calm- /kɑːm/: bình tĩnh

Pessimistic– /ˌpes.əˈmɪs.tɪk/: bi quan

Conservative–  /kənˈsɝː.və.t̬ɪv/: bảo thủ

Shy– /ʃaɪ/: nhút nhát

 

 

Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2)


Inventive–  /ɪnˈven.tɪv/: sáng tạo

Clever– /ˈklev.ər/: thông minh

Humanitarian– /hjuːˌmæn.ɪˈteə.ri.ən/: nhân đạo

 

Friendly– /ˈfrend.li/: thân thiện

Aloof– /əˈluːf/: xa cách, lạnh lùng

Unpredictable– /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/: khó đoán

Rebellious– /rɪˈbel.i.əs/: nổi loạn

 

Pisces (Song ngư 20/2-20-/3)

Romantic– /rəʊˈmæn.tɪk/: lãng mạn

Devoted– /dɪˈvəʊ.tɪd/: hy sinh

Compassionate– /kəmˈpæʃ.ən/: đồng cảm, từ bi

Indecisive– /ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/: hay do dự

Changeable– /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/: dễ thay đổi

Escapist– /ɪˈskeɪ.pɪ.zəm/: trốn tránh

Idealistic– /aɪˈdɪə.lɪst/: thích lí tưởng hóa

 

Aries (Bạch Dương 21/3-20/4)

Generous– /ˈdʒen.ər.əs/: hào phóng

Enthusiastic– /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/: nhiệt tình

Efficient– /ɪˈfɪʃ.ənt/: làm việc hiệu quả

Quick-tempered- /ˌkwɪk ˈtem.pər/: nóng tính

Selfish– /ˈsel.fɪʃ/: ích kỉ

Arrogant– /ˈær.ə.ɡənt/: ngạo mạn

Reckless– /ˈrekləs/: liều lĩnh

 

Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5)


Reliable– /rɪˈlaɪ.ə.bəl/: đáng tin cậy

Stable– /ˈsteɪ.bəl/: ổn định

Faithful– /ˈfeɪθ.fəl/: trung thành

Determined– /dɪˈtɜː.mɪnd/: quyết tâm

Possessive– /pəˈzes.ɪv/: có tính sở hữu

Greedy– /ˈɡriː.di/: tham lam

Materialistic– /məˌtɪə.ri.əˈlɪs.tɪk/: thực dụng

 

Gemini (Song tử 21/5 -21/6)

Witty- /ˈwɪt.i/: hóm hỉnh

Creative– /kriˈeɪ.tɪv/: sáng tạo

Eloquent- /ˈel.ə.kwənt/: có tài hùng biện

Curious– /ˈkjʊə.ri.əs/: tò mò

Impatient– /ɪmˈpeɪ.ʃənt/: thiếu kiên nhẫn

Restless– /ˈrest.ləs/: không ngơi nghỉ

Tense– /tens/: căng thẳng

 

Cancer (Cự giải 22/6-22/7)

 


Intuitive– /ɪnˈtuːɪtɪv/: bản năng, trực giác

Nurturing– /ˈnɜːrtʃərɪŋ /: ân cần

Frugal– /ˈfruːɡl/: giản dị

Moody– /ˈmuːdi/: u sầu, ảm đạm

Jealous– /ˈdʒeləs/: hay ghen

Cautious– /ˈkɔː.ʃəs/: cẩn thận

Self-pitying– /ˌselfˈpɪt.i.ɪŋ/: tự thương hại

 

 

Facebook