Ngày đăng: 05:37 PM 18/08/2017 - Lượt xem: 2008
1. Like a house on fire
Có mối quan hệ tốt với ai
Ví dụ: Those two got along like a house on fire. (Cả hai có mối quan hệ thân thiết với nhau)
2. Go out like a light
Ngủ nhanh chóng
Ví dụ: As soon as my head hit the pillow, I went out like a light (Ngay khi đặt đầu lên gối, tôi đã ngủ say rồi)
3. Like hotcakes
Hàng bán chạy
Ví dụ: The new record is selling like hotcakes. (Bản thu âm mới bán rất chạy.)
4. Shaking like a leaf
Hoảng sợ đến phát run
Ví dụ: Mr Perone was so frightened that he was shaking like a leaf. (Ông Perone quá sợ đến nỗi người ông run như cày sấy)
5. Sleep like a log
Ngủ say như chết
Ví dụ: After a long day of skiing, I slept like a log last night. (Sau một ngày trượt tuyết dài, tối qua tôi về nhà và ngủ say như chết.)
6. Smoke like a chimney
Hút quá nhiều thuốc lá hoặc xì gà
Ví dụ: She still smokes like a chimney despite warnings from her doctor. (Cô ấy hút nhiều thuốc mặc dù bác sĩ đã cảnh báo.)
7. Spread like a wildfire
Lan nhanh như lửa cháy
Ví dụ: The rumour spread like a wildfire. (Tin đồn lan nhanh như lửa.)
8. Like a duck to water
Làm gì đó dễ dàng
Ví dụ: She dances like a duck to water. (Cô ấy nhảy trông thật dễ)
Dẫn Đầu Xu Thế Dòng Sách Tiếng Anh
CÁC BÀI VIẾT THAM KHẢO
Bí quyết Tiếng Anh cho người mất gốc
Mẹo hay để giao tiếp Tiếng Anh như người bản ngữ
Học từ vựng Tiếng Anh nhanh và hiệu quả
Trẻ nhỏ nên học Tiếng Anh như thế nào
Chìa khóa giúp nghe hiểu Tiếng Anh hiệu quả
Mẹo hay để làm bài thi Tiếng Anh nhanh chính xác
Bật mí những bí quyết truyền tải kĩ năng giao tiếp Tiếng Anh dành cho giáo viên,
Những đầu sách Tiếng Anh bổ ích
Nơi giải đáp tất cả những thắc mắc về Tiếng Anh của bạn