THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH CHUYÊN NGHIỆP PART 3

THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH CHUYÊN NGHIỆP PART 3

Ngày đăng: 05:31 PM 13/07/2017 - Lượt xem: 1186

THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH CHUYÊN NGHIỆP PART 3

Trong môi trường học tập và làm việc, kỹ năng thuyết trình thực sự rất quan trọng đối với mỗi người. Đặc biệt khi thuyết trình bằng tiếng Anh, chúng ta không chỉ đưa thông tin hấp dẫn mà cách truyền đạt tới khán giả cũng đóng vai trò quan trọng. Bài học này chúng ta sẽ tìm hiểu các mẫu câu thuyết trình để giúp bạn có một bài nói hoàn hảo với bố cục rõ ràng và dẫn dắt hợp lý.

 

THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH CHUYÊN NGHIỆP PART 1

THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH CHUYÊN NGHIỆP PART 2

 C. Kết thúc bài thuyết trình

  1. Tổng hợp

I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)

To conclude… (Để kết luận,…)/ In conclusion,… (Kết luận,…)

Now, to sum up… (Bây giờ, để tổng hợp…)

Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)

That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)

So let me summarise/recap what I’ve said. (Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày.)

Finally, may I remind you of some of the main points we’ve considered. (Cuối cùng, tôi xin nhắc lại với quý vị một số vấn đề chính mà chúng ta đã xem xét.)

That brings me to the end of my presentation. I’ve talked about… (Điều đó đã kết thúc bài thuyết trình của tôi. Tôi đã nói về…)

 

  1. Đưa ra các khuyến nghị nếu phù hợp

In conclusion, my recommendations are… (Để kết thúc, kiến nghị của tôi là…)

So, I suggest/propose/recommend the following strategy. (Vì vậy tôi đề nghị / đề xuất / giới thiệu chiến lược sau.)

 

  1. Cảm ơn khán giả

Thank you for attention. (Cảm ơn quý vị đã chú ý.)

Many thanks for your attention. (Rất cám ơn sự tham dự của quý vị.)

May I thank you all for being such an attentive audience. (Tôi xin cảm ơn tất cả quý vị đã đến tham dự)

 

  1. Mời đặt câu hỏi

Do you have any questions? (Quý vị có câu hỏi nào không?)

Are there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)

Can I answer any questions? (Có câu hỏi nào tôi có thể giải đáp không ạ?)

And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và bây giờ, nếu có câu hỏi nào, tôi sẽ rất vui để giải đáp hết.)

Lan Anh Edition

Dẫn Đầu Xu Thế Dòng Sách Tiếng Anh

 

CÁC BÀI VIẾT THAM KHẢO

Bí quyết Tiếng Anh cho người mất gốc

Mẹo hay để giao tiếp Tiếng Anh như người bản ngữ

Học từ vựng Tiếng Anh nhanh và hiệu quả

Trẻ nhỏ nên học Tiếng Anh như thế nào

Chìa khóa giúp nghe hiểu Tiếng Anh hiệu quả

Mẹo hay để làm bài thi Tiếng Anh nhanh chính xác

Bật mí những bí quyết truyền tải kĩ năng giao tiếp Tiếng Anh dành cho giáo viên,      

Từ điển Tiếng Anh

Những đầu sách Tiếng Anh bổ ích

Nơi giải đáp tất cả những thắc mắc về Tiếng Anh của bạn

 

 

 

 

Facebook