ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU part 7: USED TO

ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU part 7: USED TO

Ngày đăng: 05:14 PM 08/08/2017 - Lượt xem: 1528

ĐỘNG TỪ KHUYẾT THIẾU part 7: USED TO

Modal verbs là nhóm động từ rất quen thuộc với mọi người học tiếng Anh. Ngay từ khi học lớp 6 chúng ta đã được làm quen với chúng qua các câu đơn giản như “ can I help you?”, “I can swim”.

Mời các bạn xem lại cách dùng của các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh nhé.

 

* Đặc tính chung của Động từ khuyết thiếu (Modal verbs)

  1. Cấu trúc chung:

S + Modal Verbs + V(bare-infinitive)

(bare-infinitive: động từ nguyên thể không “to”)

Ex: They can speak French and English.

  1. Không biến đổi dạng thứ trong các ngôi.

He can use our phone. (He  use your phone)

  1. Tồn tại ở thì Hiện tại và thì Quá khứ đơn.

She can cook meals.

She could cook meals when she was twelve.

 USED TO

– USED TO là một hình thức động từ đặc biệt. Nó có thể được xem như một động từ thường hay một động từ khuyết thiếu trong việc hình thành thể phủ định và thể nghi vấn.

You used to live in London, usedn’t you?

He usedn’t to smoke as much as he does now.

He didn’t use to smoke as much as he does now.

Did you use to climb the old tree in the garden?

– Ngày nay người ta có khuynh hướng dùng did và didn’t để lập thể phủ định và thể nghi vấn cho USED TO. Trong nhiều trường hợp thể phủ định có thể được hình thành bằng cách sử dụng never. Cách dùng usedn’t to rất hiếm gặp vì cách viết hay nhầm lẫn và khó đọc.

You never used to make that mistake.

  1. USED TO được dùng để chỉ một hành động liên tục, kéo dài, lặp đi lặp lại trong quá khứ mà nay không còn nữa.

People used to think that the earth was flat.

  1. Với thì Quá khứ đơn người ta chỉ biết hành động đã xảy ra. Với USED TO người ta thấy được tính chất kéo dài của hành động ấy.

He was my classmate. (không rõ trong thời gian bao lâu)

He used to be my classmate. (trong một thời gian khá lâu)

  1. Phân biệt USED TO và một số hình thức khác

–  USED TO + infinitive: hành động liên tục trong quá khứ

–  (be) USED TO + V.ing: quen với một việc gì

–  (get) USED TO + V.ing: làm quen với một việc gì.

He used to work six days a week. (Now he doesn’t)

It took my brother two weeks to get used to working at night. Now he’s used to it.

Facebook