TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ part 2

TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ part 2

Ngày đăng: 09:07 AM 09/08/2017 - Lượt xem: 1608

TÍNH TỪ VÀ TRẠNG TỪ part 2

 

Trạng từ (phó từ)

Phó từ bổ nghĩa cho động từ, cho một tính từ hoặc cho một phó từ khác. Nó trả lời cho câu hỏi How?

Ví dụ:

Rita drank too much. (How much did Rita drink?)
don’t play tenis very well. (How well do you play?)
He was driving carelessly. (How was he driving?)
John is reading carefully. (How is John reading?)
She speaks Spanish fluently. (How does she speak Spanish?)

– Thông thường, các tính từ mô tả có thể biến đổi thành phó từ bằng cách thêm đuôi -ly vào tính từ.

Ví dụ:  He is a careful driver. He always drives carefully.

 

TÍNH TỪ

TRẠNG TỪ

bright
careful
quiet

brightly
carefully
quietly

Tuy nhiên, có một số tính từ không theo quy tắc trên:

*  Một số tính từ đặc biệt: good => well; hard => hard; fast => fast; …

Ví dụ:
She is a good singer. She sings very well.

*  Một số tính từ cũng có tận cùng là đuôi –ly (lovely, friendly) nên để thay thế cho phó từ của các tính từ này, người ta dùng: in a/ an + Adj + way/ manner.

Ví dụ:
He is a friendly man. He behaved me in a friendly way.

Các từ sau cũng là phó từ: so, very, almost, soon, often, fast, rather, well, there, too. Các phó từ được chia làm 6 loại sau:

ADVERB OF

 

Trạng ngữ

EXAMPLE

 

Ví dụ

TELL US

 

Ý nghĩa

Manner(cách thức)

happily, bitterly

how something happens

Degree(mức độ)

totally, completely

how much ST happens, often go with an adjective

Frequency(tần suất)

never, often

how often ST happens

Time(thời gian)

recently, just

when things happen

Place(nơi chốn)

here, there

where things happen

Disjunct (quan điểm)

hopefully, frankly

viewpoint and comments about things happen

–  Các phó từ thường đóng vai trò trạng ngữ  trong câu. Ngoài ra các ngữ giới từ cũng đóng vai trò trạng ngữ như phó từ, chúng bao gồm một giới từ mở đầu và danh từ đi sau để chỉ: địa điểm (at home), thời gian (at 5 pm), phương tiện (by train), tình huống, hành động. Các cụm từ này đều có chức năng và cách sử dụng như phó từ, cũng có thể coi là phó từ.

– Về thứ tự, các phó từ cùng bổ nghĩa cho một động từ thường xuất hiện theo thứ tự: manner, place, time. Nói chung, phó từ chỉ cách thức của hành động (manner – cho biết hành động diễn ra như thế nào) thường liên hệ chặt chẽ hơn với động từ so với phó từ chỉ địa điểm (place) và phó từ chỉ địa điểm lại liên kết với động từ chặt chẽ hơn phó từ chỉ thời gian (time).

Ví dụ:        The old woman sits quietly by the fire for hours.

– Về vị trí, các phó từ hầu như có thể xuất hiện bất cứ chỗ nào trong câu: cuối câu, đầu câu, trước động từ chính, sau trợ động từ nhưng cũng vì thế, nó là vấn đề khá phức tạp. Vị trí của phó từ có thể làm thay đổi phần nào ý nghĩa của câu.

  1. Dấu hiệu nhận biết tính từ và trạng từ

Việc xác định đuôi tính từ (hay trạng từ) đóng một vai trò quan trọng trong việc trả lời câu hỏi.

3.1. Dấu hiệu nhận biết tính từ

  • Tận cùng là “able”: comparable, comfortable, capable, considerable

Ví dụ: (Ex): We select the hotel because the rooms are comfortable

  • Tận cùng là “ible”: responsible, possible, flexible

Ex: She is responsible for her son’s life

  • Tận cùng là “ous”: dangerous, humorous, notorious, poisonous

Ex: She is one of the most humorous actresses I’ve ever known

  • Tận cùng là “ive”: attractive, decisive

Ex: She is a very attractive teacher

  • Tận cùng là “ent”: confident, dependent, different

Ex: He is confident in getting a good job next week

  • Tận cùng là “ful”: careful, harmful, beautiful

Ex: Smoking is extremely harmful for your health

  • Tận cùng là “less”: careless, harmless

Ex: He is fired because of his careless attitude to the monetary issue

  • Tận cùng là “ant”: important

Ex: Unemployment is the important interest of the whole company

  • Tận cùng “ic”: economic, specific, toxic

Ex: Please stick to the specific main point

  • Tận cùng là “ly”: friendly, lovely, costly

Ex: Making many copies can be very costly for the company.

  • Tận cùng là “y”: rainy, sunny, muddy (đầy bùn), windy…

Ex: Today is the rainiest of the entire month

  • Tận cùng là “al”: economical (tiết kiệm), historical, physical…

Ex: Instead of driving to work, he has found out a more economical way to save money.

  • Tận cùng là “ing”: interesting, exciting, moving = touching (cảm động)

Ex: I can’t help crying because of the moving film.

  • Tận cùng là “ed”: excited, interested, tired, surprised…

Ex: He has been working so hard today, so he  is really exhausted.

3.2. Dấu hiệu nhận biết Trạng từ

Trạng từ kết cấu khá đơn giản:

Adv= Adj+ly: wonderfully, beautifully, carelessly…

Ex: She dances extremely beautifully.

Facebook